preservation state nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

preservation state nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm preservation state giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của preservation state.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • preservation state

    * kinh tế

    độ bảo quản

    trạng thái bảo quản