precondition nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

precondition nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm precondition giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của precondition.

Từ điển Anh Việt

  • precondition

    * danh từ

    điều kiện quyết định trước hết; điều kiện tiên quyết (như) prerequisite

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • precondition

    * kỹ thuật

    đo lường & điều khiển:

    đặt điều kiện trước

    toán & tin:

    điều kiện trước

    điều kiện trước hết

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • precondition

    a condition that is a prerequisite

    put into the required condition beforehand

    Similar:

    condition: an assumption on which rests the validity or effect of something else

    Synonyms: stipulation

    given: an assumption that is taken for granted

    Synonyms: presumption