preconditioning nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

preconditioning nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm preconditioning giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của preconditioning.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • preconditioning

    * kỹ thuật

    điện lạnh:

    sự quy định trước