preconditioned nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

preconditioned nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm preconditioned giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của preconditioned.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • preconditioned

    having already been put into a suitable condition

    a surface preconditioned to receive paint

    customers preconditioned to buy a product

    Similar:

    precondition: put into the required condition beforehand

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).