stipulation nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

stipulation nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm stipulation giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của stipulation.

Từ điển Anh Việt

  • stipulation

    /,stipju'leiʃn/

    * danh từ

    sự quy định (thành điều khoản); điều quy định (thành điều khoản)

    on the stipulation that...: với điều kiện là...

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • stipulation

    * kinh tế

    điều khoản (trong hợp đồng...)

    điều quy định

    điều quy định, điều khoản (trong hợp đồng)

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • stipulation

    (law) an agreement or concession made by parties in a judicial proceeding (or by their attorneys) relating to the business before the court; must be in writing unless they are part of the court record

    a stipulation of fact was made in order to avoid delay

    Synonyms: judicial admission

    a restriction that is insisted upon as a condition for an agreement

    Synonyms: specification

    Similar:

    condition: an assumption on which rests the validity or effect of something else

    Synonyms: precondition