pons nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
pons nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm pons giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của pons.
Từ điển Anh Việt
pons
* danh từ
số nhiều pontes
(giải phẫu) học cầu
pons hepatis: cầu gan
Từ điển Anh Anh - Wordnet
pons
United States coloratura soprano (born in France) (1904-1976)
Synonyms: Lily Pons, Alice-Josephine Pons
a band of nerve fibers linking the medulla oblongata and the cerebellum with the midbrain
Synonyms: pons Varolii