ponstel nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

ponstel nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm ponstel giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của ponstel.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • ponstel

    Similar:

    mefenamic acid: a nonsteroidal anti-inflammatory and analgesic drug (trade name Ponstel) used to treat mild pain (especially menstrual cramps)

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).