polymer electrolyte membrane fuel cell nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

polymer electrolyte membrane fuel cell nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm polymer electrolyte membrane fuel cell giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của polymer electrolyte membrane fuel cell.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • polymer electrolyte membrane fuel cell

    * kỹ thuật

    điện:

    pin nhiên liệu kiểu màng điện pôlyme