polymerise nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
polymerise nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm polymerise giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của polymerise.
Từ điển Anh Việt
polymerise
/'pɔliməraiz/ (polymerise) /'pɔliməraiz/
* ngoại động từ
(hoá học) trùng hợp
Từ điển Anh Anh - Wordnet
polymerise
Similar:
polymerize: cause (a compound) to polymerize
polymerize: undergo polymerization