polymerization retarder nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

polymerization retarder nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm polymerization retarder giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của polymerization retarder.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • polymerization retarder

    * kỹ thuật

    hóa học & vật liệu:

    chất ức chế trùng hợp