polymerase nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

polymerase nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm polymerase giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của polymerase.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • polymerase

    an enzyme that catalyzes the formation of new DNA and RNA from an existing strand of DNA or RNA

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).