polygon misclosure nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

polygon misclosure nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm polygon misclosure giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của polygon misclosure.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • polygon misclosure

    * kỹ thuật

    xây dựng:

    sai số khép của poligôn