polygonally nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
polygonally nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm polygonally giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của polygonally.
Từ điển Anh Việt
polygonally
xem polygon
Từ điển Anh Anh - Wordnet
polygonally
in a polygonal manner