polygon connection nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
polygon connection nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm polygon connection giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của polygon connection.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
polygon connection
* kỹ thuật
điện:
cách nối đa giác
sự nối đa giác
điện lạnh:
đầu nối đa giác
nối đa giác
mạch nối đa giác
Từ liên quan
- polygon
- polygonal
- polygonia
- polygonum
- polygonous
- polygon ice
- polygonales
- polygonally
- polygonatum
- polygonaceae
- polygonometry
- polygon mirror
- polygonal arch
- polygonal axis
- polygonal bond
- polygonal dome
- polygonal roof
- polygonal soil
- polygonization
- polygon network
- polygon overlay
- polygon surface
- polygonal chord
- polygonal frame
- polygonal group
- polygonal shape
- polygonal truss
- polygonia comma
- polygonal column
- polygonal domain
- polygonal mirror
- polygon of forces
- polygonal masonry
- polygonal network
- polygonal support
- polygon connection
- polygon misclosure
- polygonal function
- polygonal traverse
- polygonum aubertii
- polygon (al) course
- polygon of pressure
- polygonal top chord
- polygonum fagopyrum
- polygonum orientale
- polygon-arc topology
- polygonal delay line
- polygonal shell roof
- polygonatum biflorum
- polygonometric point