polygonal roof nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

polygonal roof nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm polygonal roof giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của polygonal roof.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • polygonal roof

    * kỹ thuật

    xây dựng:

    mái đa giác

    mái tháp

    toán & tin:

    mái tháp (có nhiều cạnh)