polygonometry nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
polygonometry nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm polygonometry giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của polygonometry.
Từ điển Anh Việt
polygonometry
* danh từ
phép đo đa giác
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
polygonometry
* kỹ thuật
xây dựng:
phép đo đa giác
phép đo đường chuyền
sự đo đa giác
sự đo đường chuyền