police lieutenant nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
police lieutenant nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm police lieutenant giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của police lieutenant.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
police lieutenant
Similar:
lieutenant: an officer in a police force
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).
Từ liên quan
- police
- policeman
- police car
- police dog
- police van
- police boat
- police work
- policewoman
- police chief
- police court
- police force
- police radio
- police squad
- police state
- police wagon
- police woman
- police-court
- police action
- police matron
- police-office
- police academy
- police blotter
- police captain
- police cruiser
- police officer
- police station
- police-officer
- police-station
- policeman bird
- police precinct
- police sergeant
- policer-officer
- police constable
- police detective
- police department
- police lieutenant
- police-magistrate
- police commissioner
- police headquarters
- police investigation