police radio nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
police radio nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm police radio giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của police radio.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
police radio
* kỹ thuật
điện:
máy thông tin cảnh sát
Từ liên quan
- police
- policeman
- police car
- police dog
- police van
- police boat
- police work
- policewoman
- police chief
- police court
- police force
- police radio
- police squad
- police state
- police wagon
- police woman
- police-court
- police action
- police matron
- police-office
- police academy
- police blotter
- police captain
- police cruiser
- police officer
- police station
- police-officer
- police-station
- policeman bird
- police precinct
- police sergeant
- policer-officer
- police constable
- police detective
- police department
- police lieutenant
- police-magistrate
- police commissioner
- police headquarters
- police investigation