police court nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

police court nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm police court giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của police court.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • police court

    a court that has power to prosecute for minor offenses and to bind over for trial in a superior court anyone accused of serious offenses

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).