policer-officer nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
policer-officer nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm policer-officer giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của policer-officer.
Từ điển Anh Việt
policer-officer
/pə'li:smən/ (policer-officer) /pə'li:s'ɔfisə/
officer) /pə'li:s'ɔfisə/
* danh từ
cảnh sát, công an