platform scale nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
platform scale nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm platform scale giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của platform scale.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
platform scale
* kinh tế
cân bục
* kỹ thuật
xây dựng:
thiết bị cân kiểu sàn
Từ liên quan
- platform
- platformist
- platform bed
- platform hall
- platform reef
- platform roof
- platform test
- platform frame
- platform hoist
- platform joint
- platform lorry
- platform scale
- platform stage
- platform stair
- platform truck
- platform wagon
- platform change
- platform gantry
- platform rocker
- platform scales
- platform ticket
- platform balance
- platform blowing
- platform railing
- platform trailer
- platform-balance
- platform conveyor
- platform specific
- platform vibrator
- platform container
- platform equipment
- platform, low level
- platform independence
- platform floor construction
- platform for concrete mixing
- platform for personal privacy (p3)
- platform for internet content (pic)
- platform for internet content selection (pics)
- platform floor construction (platform flooring)