platform change nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

platform change nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm platform change giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của platform change.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • platform change

    * kỹ thuật

    xây dựng:

    thay đổi lòng sông