platform container nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

platform container nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm platform container giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của platform container.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • platform container

    * kinh tế

    công-ten-nơ trơn (chỉ có đáy bằng và bốn trụ ở bốn góc)