plata river nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
plata river nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm plata river giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của plata river.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
plata river
Similar:
rio de la plata: an estuary between Argentina and Uruguay
Synonyms: La Plata
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).