pilaster nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

pilaster nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm pilaster giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của pilaster.

Từ điển Anh Việt

  • pilaster

    /pi'læstə/

    * danh từ

    (kiến trúc) trụ bổ tường

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • pilaster

    * kỹ thuật

    cột dựa tường

    cột giả

    xây dựng:

    cột áp tường

    trụ liền tường

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • pilaster

    a rectangular column that usually projects about a third of its width from the wall to which it is attached