photon echo pulse nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

photon echo pulse nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm photon echo pulse giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của photon echo pulse.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • photon echo pulse

    * kỹ thuật

    điện lạnh:

    xung (tiếng) vọng photon