photonegative nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

photonegative nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm photonegative giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của photonegative.

Từ điển Anh Việt

  • photonegative

    * tính từ

    (thực vât học) lẩn tránh ánh sáng