photonic age nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
photonic age nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm photonic age giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của photonic age.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
photonic age
* kỹ thuật
điện lạnh:
thời đại photon
thời đại quang tử