photonuclear nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
photonuclear nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm photonuclear giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của photonuclear.
Từ điển Anh Việt
photonuclear
* danh từ
quang hạt nhân
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
photonuclear
* kỹ thuật
điện lạnh:
quang hạch
quang hạt nhân