people with special needs (psn) nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

people with special needs (psn) nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm people with special needs (psn) giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của people with special needs (psn).

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • people with special needs (psn)

    * kỹ thuật

    điện tử & viễn thông:

    người có các nhu cầu đặc biệt