people of colour nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

people of colour nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm people of colour giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của people of colour.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • people of colour

    Similar:

    color: a race with skin pigmentation different from the white race (especially Blacks)

    Synonyms: colour, people of color

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).