peopled nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

peopled nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm peopled giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của peopled.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • peopled

    furnished with people

    sparsely peopled arctic regions

    Similar:

    people: fill with people

    Stalin wanted to people the empty steppes

    people: furnish with people

    The plains are sparsely populated

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).