peoples nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
peoples nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm peoples giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của peoples.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
peoples
the human beings of a particular nation or community or ethnic group
the indigenous peoples of Australia
Similar:
people: (plural) any group of human beings (men or women or children) collectively
old people
there were at least 200 people in the audience
citizenry: the body of citizens of a state or country
the Spanish people
Synonyms: people
people: members of a family line
his people have been farmers for generations
are your people still alive?
multitude: the common people generally
separate the warriors from the mass
power to the people
Synonyms: masses, mass, hoi polloi, people, the great unwashed
people: fill with people
Stalin wanted to people the empty steppes
people: furnish with people
The plains are sparsely populated
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).