pauper labour nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

pauper labour nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm pauper labour giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của pauper labour.

Từ điển Anh Việt

  • Pauper labour

    (Econ) Lao động bần cùng.

    + Giới lao động ở các nước giàu cho rằng việc nhập khẩu hàng hoá từ những nước có lương thấp sẽ phá dần phá hoại mức lương và việc làm ở những nước giàu.