patriarch nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

patriarch nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm patriarch giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của patriarch.

Từ điển Anh Việt

  • patriarch

    /'peitriɑ:k/

    * danh từ

    tộc trưởng; gia trưởng

    ông lâo đáng kính; ông già nhiều con cháu

    vị đại diện cao tuổi nhất (của một giới nào...)

    người sáng lập (một môn phái...)

    (tôn giáo) giáo trưởng

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • patriarch

    title for the heads of the Eastern Orthodox Churches (in Istanbul and Alexandria and Moscow and Jerusalem)

    the male head of family or tribe

    Synonyms: paterfamilias

    any of the early biblical characters regarded as fathers of the human race

    a man who is older and higher in rank than yourself