patriarchally nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

patriarchally nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm patriarchally giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của patriarchally.

Từ điển Anh Việt

  • patriarchally

    xem patriarchal