patriarchate nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
patriarchate nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm patriarchate giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của patriarchate.
Từ điển Anh Việt
patriarchate
/'peitriɑ:kit/
* danh từ
địa vị gia trưởng
chức giáo trưởng; nhiệm kỳ của giáo trưởng; khu thuộc quyền giáo trưởng
Từ điển Anh Anh - Wordnet
patriarchate
the jurisdiction of a patriarch
Similar:
patriarchy: a form of social organization in which a male is the family head and title is traced through the male line