patriarchal cross nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
patriarchal cross nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm patriarchal cross giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của patriarchal cross.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
patriarchal cross
a cross with two crossbars
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).