parts per million (ppm) nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

parts per million (ppm) nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm parts per million (ppm) giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của parts per million (ppm).

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • parts per million (ppm)

    * kỹ thuật

    điện lạnh:

    phần triệu