parts list nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

parts list nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm parts list giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của parts list.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • parts list

    * kinh tế

    bảng liệt kê linh kiện

    * kỹ thuật

    bản kê phụ tùng

    danh sách các chi tiết

    danh sách các linh kiện

    cơ khí & công trình:

    bản kê chi tiết