parts inventory nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

parts inventory nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm parts inventory giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của parts inventory.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • parts inventory

    an inventory of replacement parts

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).