parts and labour warranty nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

parts and labour warranty nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm parts and labour warranty giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của parts and labour warranty.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • parts and labour warranty

    * kinh tế

    sự bảo đảm vật liệu và nhân công