parts cleaning tank nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

parts cleaning tank nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm parts cleaning tank giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của parts cleaning tank.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • parts cleaning tank

    * kỹ thuật

    cơ khí & công trình:

    thùng làm sạch chi tiết máy