panoramic nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

panoramic nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm panoramic giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của panoramic.

Từ điển Anh Việt

  • panoramic

    /,pænə'ræmik/

    * tính từ

    có cảnh tầm rộng; có tính chất toàn cảnh

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • panoramic

    Similar:

    bird's-eye: as from an altitude or distance

    a bird's-eye survey

    a panoramic view