panoramic view nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
panoramic view nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm panoramic view giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của panoramic view.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
panoramic view
* kỹ thuật
xây dựng:
bức vẽ toàn cảnh
tầm nhìn toàn cảnh
Từ điển Anh Anh - Wordnet
panoramic view
Similar:
bird's eye view: a situation or topic as if viewed from an altitude or distance