panoramic photography nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

panoramic photography nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm panoramic photography giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của panoramic photography.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • panoramic photography

    * kỹ thuật

    toán & tin:

    phép chụp ảnh toàn cảnh