panoramic digital meter nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
panoramic digital meter nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm panoramic digital meter giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của panoramic digital meter.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
panoramic digital meter
* kỹ thuật
ô tô:
đồng hồ số chi tiết