pago pago nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
pago pago nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm pago pago giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của pago pago.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
pago pago
a port in American Samoa
Synonyms: Pango Pango
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).