pagoda-tree nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

pagoda-tree nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm pagoda-tree giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của pagoda-tree.

Từ điển Anh Việt

  • pagoda-tree

    /pə'goudətri:/

    * danh từ

    (thực vật học) cây đa

    (nghĩa bóng) cây đẻ ra tiền vàng

    to shake the pagoda-tree: làm giàu nhanh chóng, phất (ở Ân-độ)