pagoda nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
pagoda nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm pagoda giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của pagoda.
Từ điển Anh Việt
pagoda
/pə'goudə/
* danh từ
chùa
đồng pagôt (tiền vàng Ân-độ thời xưa)
quán (bán báo, thuốc lá...)
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
pagoda
* kỹ thuật
xây dựng:
chùa
Từ điển Anh Anh - Wordnet
pagoda
an Asian temple; usually a pyramidal tower with an upward curving roof